preset parameter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preset parameter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preset parameter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preset parameter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • preset parameter

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tham số định trước

    toán & tin:

    tham số được lặp trước