predetermined nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
predetermined nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predetermined giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predetermined.
Từ điển Anh Việt
predetermined
được xác định trước; được thiết lập sơ bộ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
predetermined
* kỹ thuật
toán & tin:
được xác định trước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
predetermined
Similar:
predetermine: determine beforehand
bias: cause to be biased
Synonyms: predetermine
preset: set in advance
a preset plan of action
at a predetermined time
Từ liên quan
- predetermined
- predetermined cost
- predetermined control
- predetermined superheat
- predetermined threshold
- predetermined conditions
- predetermined cost system
- predetermined temperature
- predetermined time system
- predetermined overhead rate
- predetermined of cost system
- predetermined job cost system
- predetermined preventive maintenance
- predetermined temperature difference