predetermined time system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
predetermined time system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predetermined time system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predetermined time system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
predetermined time system
* kỹ thuật
hệ thống thời gian tiền định
Từ liên quan
- predetermined
- predetermined cost
- predetermined control
- predetermined superheat
- predetermined threshold
- predetermined conditions
- predetermined cost system
- predetermined temperature
- predetermined time system
- predetermined overhead rate
- predetermined of cost system
- predetermined job cost system
- predetermined preventive maintenance
- predetermined temperature difference