predetermined cost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
predetermined cost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predetermined cost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predetermined cost.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
predetermined cost
* kinh tế
phi tổn định trước
phí tổn định trước
phí tổn dự định
phí tổn dự tính
Từ liên quan
- predetermined
- predetermined cost
- predetermined control
- predetermined superheat
- predetermined threshold
- predetermined conditions
- predetermined cost system
- predetermined temperature
- predetermined time system
- predetermined overhead rate
- predetermined of cost system
- predetermined job cost system
- predetermined preventive maintenance
- predetermined temperature difference