predetermined preventive maintenance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
predetermined preventive maintenance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predetermined preventive maintenance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predetermined preventive maintenance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
predetermined preventive maintenance
* kỹ thuật
xây dựng:
bảo dưỡng dự phòng định trước
Từ liên quan
- predetermined
- predetermined cost
- predetermined control
- predetermined superheat
- predetermined threshold
- predetermined conditions
- predetermined cost system
- predetermined temperature
- predetermined time system
- predetermined overhead rate
- predetermined of cost system
- predetermined job cost system
- predetermined preventive maintenance
- predetermined temperature difference