predetermined job cost system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

predetermined job cost system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predetermined job cost system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predetermined job cost system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • predetermined job cost system

    * kinh tế

    chế độ phí tổn phần việc dự tính