predetermined control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
predetermined control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predetermined control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predetermined control.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
predetermined control
* kỹ thuật
điện lạnh:
điều chỉnh xác định trước
Từ liên quan
- predetermined
- predetermined cost
- predetermined control
- predetermined superheat
- predetermined threshold
- predetermined conditions
- predetermined cost system
- predetermined temperature
- predetermined time system
- predetermined overhead rate
- predetermined of cost system
- predetermined job cost system
- predetermined preventive maintenance
- predetermined temperature difference