predetermine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

predetermine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predetermine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predetermine.

Từ điển Anh Việt

  • predetermine

    /'pri:di'tə:min/

    * ngoại động từ

    định trước, quyết định trước

    thúc ép (ai... làm gì) trước

  • predetermine

    xác định trước, quyết định trước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • predetermine

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    quyết định trước

    xác định trước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • predetermine

    determine beforehand

    Similar:

    bias: cause to be biased