prescribe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prescribe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prescribe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prescribe.
Từ điển Anh Việt
prescribe
/pris'kraib/
* ngoại động từ
ra lệnh, truyền lệnh, sai khiến, bắt phải
to prescribe to someone what to do: ra lệnh cho ai phải làm gì
(y học) cho, kê (đơn...)
* nội động từ
(y học) cho đơn, kê đơn
(+ to, for) (pháp lý) thi hành quyền thời hiệu; được vì quyền thời hiệu