dictate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dictate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dictate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dictate.
Từ điển Anh Việt
dictate
/dik'teit/
* danh từ
((thường) số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi
the dictates of conscience: tiếng gọi của lương tâm
the dictates of reason: tiếng gọi của lý trí
(chính trị) sự bức chế
* ngoại động từ
đọc cho viết, đọc chính tả
ra (lệnh, điều kiện...)
* nội động từ
sai khiến, ra lệnh
bức chế
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dictate
* kinh tế
đọc cho viết
sự bức chế
* kỹ thuật
đọc chính tả