dictated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dictated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dictated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dictated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dictated
Similar:
order: issue commands or orders for
dictate: say out loud for the purpose of recording
He dictated a report to his secretary
dictate: rule as a dictator
determined: determined or decided upon as by an authority
date and place are already determined
the dictated terms of surrender
the time set for the launching
Synonyms: set
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).