presheaf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

presheaf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presheaf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presheaf.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • presheaf

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sơ bó