prestige nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prestige nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prestige giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prestige.
Từ điển Anh Việt
prestige
/pres'ti:ʤ/
* danh từ
uy tín; thanh thế
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prestige
* kinh tế
thanh thế
uy thế
uy tín
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prestige
a high standing achieved through success or influence or wealth etc.
he wanted to achieve power and prestige
Synonyms: prestigiousness