prebase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prebase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prebase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prebase.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prebase

    * kỹ thuật

    y học:

    phần trước nền lưỡi