prefet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prefet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prefet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prefet.
Từ điển Anh Việt
prefet
* danh từ
huyện trưởng; quận trưởng
prefet
* danh từ
huyện trưởng; quận trưởng
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.