priam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

priam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm priam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của priam.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • priam

    (Greek mythology) the last king of Troy; father of Hector and Paris and Cassandra

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).