porto rico nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
porto rico nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm porto rico giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của porto rico.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
porto rico
Similar:
puerto rico: a self-governing commonwealth associated with the United States occupying the island of Puerto Rico
Synonyms: Commonwealth of Puerto Rico, PR
puerto rico: the smallest and easternmost of the Greater Antilles in the Caribbean
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).