praya nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

praya nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm praya giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của praya.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • praya

    colonial siphonophore of up to 130 ft long

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).