prof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prof.
Từ điển Anh Việt
prof
* danh từ
giáo sư (đại học)
giảng viên (đại học, cao đẳng) <đùa> giáo sư
giáo đồ, tín đồ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prof
Similar:
professor: someone who is a member of the faculty at a college or university
Từ liên quan
- prof
- profit
- profane
- profess
- proffer
- profile
- profits
- profuse
- profaned
- profaner
- profichi
- profiler
- profound
- profunda
- profanely
- profanity
- professed
- professor
- profferer
- profiling
- profilist
- profiteer
- profusely
- profusion
- professing
- profession
- proficient
- profilline
- profit gap
- profit tax
- profitable
- profitably
- profitless
- profligacy
- profligate
- profoundly
- profundity
- profanation
- profanatory
- profaneness
- professedly
- proficience
- proficiency
- profit rate
- profiterole
- profitgraph
- profits tax
- profoundity
- profuseness
- professional