profession nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

profession nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm profession giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của profession.

Từ điển Anh Việt

  • profession

    /profession/

    * danh từ

    nghề, nghề nghiệp

    liberal professions: những nghề tự do

    (the profession) những người cùng nghề, những người trong nghề; ((sân khấu), (từ lóng)) đào kép

    sự tuyên bố, sự công bố; sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ

    (tôn giáo) sự tuyên bố tin theo, sự tin theo (đạo...); lời thề tin theo

    professions of fulth: những lời tuyên bố tín ngưỡng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • profession

    * kinh tế

    nghề chuyên môn

    nghề nghiệp

    * kỹ thuật

    chuyên nghiệp

    nghề nghiệp

    nghiệp vụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • profession

    the body of people in a learned occupation

    the news spread rapidly through the medical profession

    they formed a community of scientists

    an occupation requiring special education (especially in the liberal arts or sciences)

    an open avowal (true or false) of some belief or opinion

    a profession of disagreement

    Synonyms: professing

    affirmation of acceptance of some religion or faith

    a profession of Christianity