professional etiquette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

professional etiquette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm professional etiquette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của professional etiquette.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • professional etiquette

    * kinh tế

    kiểu cách nghề nghiệp

    quy lệ nghề nghiệp

    quy ước nghề nghiệp