professional skill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

professional skill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm professional skill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của professional skill.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • professional skill

    * kinh tế

    kỹ năng chuyên môn