professional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

professional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm professional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của professional.

Từ điển Anh Việt

  • professional

    /professional/

    * tính từ

    (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp

    professional skill: tay nghề

    chuyên nghiệp

    professional politician: nhà chính trị chuyên nghiệp

    professional boxer: võ sĩ quyền anh chuyên nghiệp

    * danh từ

    người chuyên nghiệp

    (thể dục,thể thao) đấu thủ nhà nghề

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • professional

    * kinh tế

    chuyên gia

    chuyên môn

    chuyên môn thành thạo

    chuyên nghiệp

    lành nghề

    nghề nghiệp

    người sống bằng nghề tự do (như ca sĩ, vũ sư...)

    nhà chuyên nghiệp

    nhà nghề

    nhân viên chuyên môn

    thành thạo

    thuộc về nghề nghiệp

    về mặt chuyên môn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • professional

    a person engaged in one of the learned professions

    Synonyms: professional person

    an athlete who plays for pay

    Synonyms: pro

    Antonyms: amateur

    engaged in a profession or engaging in as a profession or means of livelihood

    the professional man or woman possesses distinctive qualifications

    began her professional career after the Olympics

    professional theater

    professional football

    a professional cook

    professional actors and athletes

    Antonyms: nonprofessional

    of or relating to or suitable as a profession

    professional organizations

    a professional field such as law

    characteristic of or befitting a profession or one engaged in a profession

    professional conduct

    professional ethics

    a thoroughly professional performance

    Antonyms: unprofessional

    of or relating to a profession

    we need professional advice

    professional training

    professional equipment for his new office

    engaged in by members of a profession

    professional occupations include medicine and the law and teaching

    Similar:

    master: an authority qualified to teach apprentices