amateur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
amateur
/'æmətə:/
* danh từ
tài tử; người ham chuộng
(định ngữ) có tính chất tài tử, nghiệp dư, không chuyên
amateur theatricals: sân khấu nghiệp dư, những buổi biểu diễn không chuyên
amateur art: nghệ thuật nghiệp dư
an amateur painter: hoạ sĩ tài tử
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
amateur
* kỹ thuật
nghiệp dư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amateur
someone who pursues a study or sport as a pastime
an athlete who does not play for pay
Antonyms: professional
engaged in as a pastime
an amateur painter
gained valuable experience in amateur theatricals
recreational golfers
reading matter that is both recreational and mentally stimulating
unpaid extras in the documentary
Synonyms: recreational, unpaid
Similar:
amateurish: lacking professional skill or expertise
a very amateurish job
inexpert but conscientious efforts
an unskilled painting