amateurism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amateurism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amateurism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amateurism.

Từ điển Anh Việt

  • amateurism

    /,æmə'tə:rizm/

    * danh từ

    tính chất tài tử, tính chất nghiệp dư, tính chất không chuyên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amateurism

    the conviction that people should participate in sports as a hobby (for the fun of it) rather than for money