amateurishly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amateurishly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amateurishly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amateurishly.
Từ điển Anh Việt
amateurishly
* phó từ
không chuyên nghiệp, theo kiểu cách tài tử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amateurishly
in an amateurish manner
he performed the piece amateurishly
Antonyms: expertly