expertly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expertly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expertly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expertly.
Từ điển Anh Việt
expertly
* phó từ
thông thạo, thành thạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
expertly
in an expert manner
he repaired the TV set expertly
Synonyms: like an expert
Antonyms: amateurishly