recreational nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recreational nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recreational giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recreational.
Từ điển Anh Việt
recreational
/,rekri'eiʃənl/
* tính từ
(thuộc) sự giải trí, (thuộc) sự tiêu khiển; có tính chất giải trí, có tính chất tiêu khiển
làm giải trí, làm tiêu khiển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
recreational
of or relating to recreation
a recreational area with a pool and ball fields
Similar:
amateur: engaged in as a pastime
an amateur painter
gained valuable experience in amateur theatricals
recreational golfers
reading matter that is both recreational and mentally stimulating
unpaid extras in the documentary
Synonyms: unpaid