recreational vehicle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recreational vehicle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recreational vehicle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recreational vehicle.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recreational vehicle

    a motorized wheeled vehicle used for camping or other recreational activities

    Synonyms: RV, R.V.

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).