rv nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rv nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rv giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rv.

Từ điển Anh Việt

  • rv

    * (viết tắt)

    bản kinh thánh đã được hiệu ứng (Revised Version) (of the Bible)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rv

    Similar:

    recreational vehicle: a motorized wheeled vehicle used for camping or other recreational activities

    Synonyms: R.V.