amateur station nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amateur station nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amateur station giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amateur station.

Từ điển Anh Việt

  • amateur station

    (Tech) đài (thu-phát) tài tử/nghiệp dư

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amateur station

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đài nghiệp dư