amateur painter studio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amateur painter studio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amateur painter studio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amateur painter studio.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amateur painter studio

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    xưởng họa

    xưởng sáng tác