amateur service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amateur service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amateur service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amateur service.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amateur service

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dịch vụ nghiệp dư