professionalisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

professionalisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm professionalisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của professionalisation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • professionalisation

    Similar:

    professionalization: the social process whereby people come to engage in an activity for pay or as a means of livelihood

    the professionalization of American sports

    the professionalization of warfare

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).