professional fees nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

professional fees nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm professional fees giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của professional fees.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • professional fees

    * kinh tế

    phí thu về dịch vụ chuyên môn

    thu phí về dịch vụ chuyên môn