professional secrecy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

professional secrecy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm professional secrecy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của professional secrecy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • professional secrecy

    * kinh tế

    bí mật nghề nghiệp