professionalize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

professionalize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm professionalize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của professionalize.

Từ điển Anh Việt

  • professionalize

    /professionalize/

    * ngoại động từ

    làm trở thành nhà nghề

    biến thành một nghề

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • professionalize

    become professional or proceed in a professional manner or in an activity for pay or as a means of livelihood

    Synonyms: professionalise

    make professional or give a professional character to

    Philosophy has not always been professionalized and used to be a subject pursued only by amateurs

    Synonyms: professionalise