professional deafness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

professional deafness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm professional deafness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của professional deafness.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • professional deafness

    * kỹ thuật

    vật lý:

    bệnh điếc nghề nghiệp