pro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pro.
Từ điển Anh Việt
pro
/pro/
* danh từ, số nhiều pros
(viết tắt) của professionaln đấu thủ nhà nghề
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pro
* kinh tế
người tán thành
người ủng hộ
tán thành
thừa ủy quyền
thuận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pro
an argument in favor of a proposal
Antonyms: con
in favor of (an action or proposal etc.)
a pro vote
Antonyms: anti
in favor of a proposition, opinion, etc.
Antonyms: con
Similar:
professional: an athlete who plays for pay
Antonyms: amateur