propyl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
propyl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm propyl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của propyl.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
propyl
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
C3H7
Từ điển Anh Anh - Wordnet
propyl
the monovalent organic group C3H7- obtained from propane
Synonyms: propyl group, propyl radical