propylthiouracil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

propylthiouracil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm propylthiouracil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của propylthiouracil.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • propylthiouracil

    a crystalline compound used as an antithyroid drug in the treatment of goiter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).