propylona nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
propylona nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm propylona giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của propylona.
Từ điển Anh Việt
propylona
/propylona/
* danh từ, số nhiều propylons
/'prɔpilɔnz/, propylona
/'prɔpilɔnə/
(như) propylaeum