propylite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

propylite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm propylite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của propylite.

Từ điển Anh Việt

  • propylite

    /propylite/

    * danh từ

    (khoáng chất) Propilit