propylene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

propylene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm propylene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của propylene.

Từ điển Anh Việt

  • propylene

    * danh từ

    propylen

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • propylene

    * kỹ thuật

    propen

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • propylene

    a flammable gas obtained by cracking petroleum; used in organic synthesis

    Synonyms: propene