propylene glycol solution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

propylene glycol solution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm propylene glycol solution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của propylene glycol solution.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • propylene glycol solution

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    dung dịch glycol propylene

    dung dịch propylen glycol