propylitization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

propylitization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm propylitization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của propylitization.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • propylitization

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hiện tượng propylit hóa

    sự propylit hóa