propylon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
propylon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm propylon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của propylon.
Từ điển Anh Việt
propylon
/propylon/
* danh từ, số nhiều propylons
/'prɔpilɔnz/, propylona
/'prɔpilɔnə/
(như) propylaeum
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
propylon
* kỹ thuật
xây dựng:
cổng (vòm) của đền