proof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proof.

Từ điển Anh Việt

  • proof

    /proof/

    * danh từ

    chứng, chứng cớ, bằng chứng

    this requires no proof: việc này không cần phải có bằng chứng gì cả

    a clear (striking) proof: chứng cớ rõ ràng

    to give (show) proof of goodwill: chứng tỏ có thiện chí, biểu lộ, thiện chí

    sự chứng minh

    incapable of proof: không thể chứng minh được

    experimental proof: sự chứng minh bằng thực nghiệm

    sự thử, sự thử thách

    to put something to the proof: đem thử cái gì

    to put somebody to the proof: thử thách ai

    to be brought to the proof: bị đem ra thử thách

    sự thử súng, sự thử chất nổ; nơi thử súng, nơi thử chất nổ

    ống thử

    bản in thử

    tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất

    (Ê-cốt) (pháp lý) sự xét sử (của quan toà)

    (từ cổ,nghĩa cổ) tính không xuyên qua được, tính chịu đựng

    armour of proof: áo giáp đạn không xuyên qua được, áo giáp đâm không thủng

    the prouf of the pudding is in the eating

    (tục ngữ) có qua thử thách mới biết dở hay

    * tính từ

    không xuyên qua, không ngấm; chịu đựng được, chống được, tránh được

    against any kind of bullets: có thể chống lại được với bất cứ loại đạn gì, đạn gì bắn cũng không thủng

    * ngoại động từ

    làm cho không xuyên qua được; làm cho (vải...) không thấm nước

  • proof

    (phép) chứng minh

    p. by induction chứng minh bằng quy nạp

    formal p. chứng minh hình thức

    indirect p. (logic học) phép chứng gián tiếp

    irreducible p. (logic học) phép chứng minh không khả quy

    pure variable p. (logic học) chứng minh bằng các biến thuần tuý

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proof

    * kinh tế

    bản in thử

    bằng chứng

    chứng cứ

    chứng minh

    giấy tờ chứng thực

    mẫu thử

    nồng độ rượu

    sự khảo nghiệm

    sự thử

    sự thử nghiệm

    tài liệu làm bằng

    tính chịu được

    tính không thấm qua được

    tờ in thử

    văn kiện chứng minh

    * kỹ thuật

    ảnh in thử

    ảnh rửa thử

    bản bông

    bản dập trước

    bản in thử

    bản sao thử

    bằng chứng

    bít

    bít kín

    chứng minh

    không thấm

    kín

    sự chứng minh

    sự kiểm nghiệm

    sự kiểm tra

    sự thử

    sự thử nghiệm

    tẩm

    thấm ướt

    xảm

    xây dựng:

    không (xuyên) thấm

    trét chống thấm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • proof

    any factual evidence that helps to establish the truth of something

    if you have any proof for what you say, now is the time to produce it

    Synonyms: cogent evidence

    a formal series of statements showing that if one thing is true something else necessarily follows from it

    a measure of alcoholic strength expressed as an integer twice the percentage of alcohol present (by volume)

    (printing) an impression made to check for errors

    Synonyms: test copy, trial impression

    a trial photographic print from a negative

    make or take a proof of, such as a photographic negative, an etching, or typeset

    knead to reach proper lightness

    proof dough

    activate by mixing with water and sometimes sugar or milk

    proof yeast

    make resistant (to harm)

    proof the materials against shrinking in the dryer

    (used in combination or as a suffix) able to withstand

    temptation-proof

    childproof locks

    Similar:

    validation: the act of validating; finding or testing the truth of something

    Synonyms: substantiation

    proofread: read for errors

    I should proofread my manuscripts