substantiation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

substantiation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm substantiation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của substantiation.

Từ điển Anh Việt

  • substantiation

    /səb,stænʃi'eiʃn/

    * danh từ

    sự chứng minh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • substantiation

    Similar:

    confirmation: additional proof that something that was believed (some fact or hypothesis or theory) is correct

    fossils provided further confirmation of the evolutionary theory

    Synonyms: verification, check

    validation: the act of validating; finding or testing the truth of something

    Synonyms: proof