proofing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
proofing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proofing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proofing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
proofing
* kinh tế
lớp bảo vệ
sự không thấm
sự thí nghiệm do thẩm thấu
sự thử nghiệm
* kỹ thuật
kiểm chứng